Bộ thu HDMI/SDI HD
Giao diện chính (Host Interface)
– Băng thông truyền tải USB3.0: 300~350MB/s
Giao diện đầu vào (Input Interface)
– Giao diện đầu vào SDI: có
– nguồn video đầu vào SDI: Hỗ trợ
– nguồn video đầu vào HDMI: Hỗ trợ
– đầu vào âm thanh HDMI: Hỗ trợ
– Trộn âm thanh: Hỗ trợ Trộn âm thanh analog vào HDMI hoặc SDI
Định dạng đầu vào HDMI (HDMI Input Format)
– HDMI 1.4
– Độ phân giải đầu vào HDMI: 1920×1080, 60fps
Định dạng đầu ra TYPE-C (TYPE-C Output Format)
– Giao diện HDMI (có thể chuyển đổi sang DVI): 1 cổng
– Hỗ trợ SMPTE260M, SMPTE274M, SMPTE295M, SMPTE296M
Giao diện đầu ra âm thanh (Audio Output Interface)
– Đầu ra âm thanh 3.5mm (trộn âm thanh stereo)
Giao diện đầu vào âm thanh (Audio Input Interface)
– Đầu vào âm thanh LINE IN 3.5mm
Giao thức UVC (UVC Protocol)
-Tuân Thủ tiêu chuẩn UVC (USB video Class) và UAC (USB Audio Class)
Thu nhận âm thanh và video (Audio and Video Capture)
– Tuân thủ tiêu chuẩn UAC (USB Audio Class), tần số lấy mẫu 48K
Không gian màu đầu ra (Output Color Space)
– Hỗ trợ YUV4:2:4 (YUY2), RGB8:8:8 (RGB24), NV12 (YUV420)
Hỗ trợ phát triển tiêu chuẩn (Standard Development Support)
– Hỗ trợ DirectShow (Windows), V4L2 (Linux) và SDK Streaming Protocol
Độ phân giải đầu vào hỗ trợ (Supported Input Resolutions):
– 480i, 576i, 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
– 640×480, 800×600, 1024×768, 1600×1200
– 1280×1024, 1680×1050, 1920×1200, 1600×900, 1440×900, 1366×768, 1360×768
– 1280×960, 1152×864, 1280×800
Hỗ trợ khử xen kẽ phần cứng (Hardware Deinterlacing Support): Hỗ trợ 1080i, khử xen kẽ phần cứng, thuật toán khử nhiễu 3D giúp hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn
Hỗ trợ thay đổi kích thước video phần cứng (Hardware Video Scaling Support): Thuật toán khử nhiễu 3D
Chỉnh sửa hình ảnh (Image Adjustment): Có thể điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, màu sắc, độ bão hòa, v.v.
Độ phân giải thu nhận USB3.0 (USB3.0 Acquisition Resolution): 1920×1080, 1280×720, 1440×900, 1366×768, 1600×1200, 1024×768, 800×600, 640×480
Độ phân giải thu nhận USB2.0 (USB2.0 Acquisition Resolution): 640×48
Hỗ trợ HDCP (HDCP Support): Có
Hỗ trợ phát triển SDK và giao thức truyền tải (SDK Streaming Protocol Development Support)
– Hỗ trợ truyền video RTSP, cho phép giám sát từ xa LVC
– Hỗ trợ RTMP để phát trực tiếp lên máy chủ FMS
Hỗ trợ thiết bị (Device Support)
– Hỗ trợ XBOX, PS4, SWITCH và các máy chơi game khác
Hỗ trợ hệ điều hành (OS Supported)
– Windows 7, Windows Server 2008 R2, Windows 10
– Linux (phiên bản Kernel 2.6.38 trở lên)
– OS X (phiên bản 10.8 trở lên)
Phần mềm tương thích (Compatible Software)
– Windows Media Encoder (Windows)
– Adobe Flash Media Live Encoder (Windows, OS X)
– Real Producer Plus (Windows)
– VLC (Windows, OS X, Linux)
– QuickTime Broadcaster (OS X)
– QuickTime Player (OS X)
– Wirecast (Windows, OS X)
– OBS-Studio
– DaumPotPlayer, v.v.
Bộ nhớ RAM (DRAM MB): 64MB DDR2, tần số hoạt động 300 MHz, băng thông 16 bit
Mức tiêu thụ điện năng (Power Consumption): ≤ 1.0W
Chứng nhận: CE – LVD 2014/35/EU ( CE – Châu Âu), CCC / CQC, RoHS, ISO 9001, ISO 14001, ISO 27001, ISO 45001.
– Bảo hành theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, tối thiểu 12 tháng
Đánh giá Bộ thu HDMI/SDI HD Gonsin U3SDH